
0
-
2
Olivia Nicholls/Henry Patten

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
6
24
Tổng số lần giao bóng 2
24
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
68
Tổng số lần giao bóng 1
70
65
Tổng số điểm giành được trong trận
73
44
Số lần giao bóng 1 thành công
46
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7609
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
22
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
37
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 0 - 6