Anna Danilina/Harri Heliovaara
2 - 0
Sander Gille/Storm Sanders
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
29
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5862
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
57
Tổng số lần giao bóng 1
51
59
Tổng số điểm giành được trong trận
49
39
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7179
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4314
14
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
9
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0