
2
-
1
Caroline Dolehide

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
30
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
86
Tổng số lần giao bóng 1
82
94
Tổng số điểm giành được trong trận
74
59
Số lần giao bóng 1 thành công
52
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.661
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
25
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15