Anna Kalinskaya
1 - 2
Ella Seidel
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
2
Lỗi giao bóng kép
9
38
Tổng số lần giao bóng 2
40
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
12
Số cơ hội bẻ break có được
15
7
Số lần bẻ break thành công
7
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4667
115
Tổng số lần giao bóng 1
98
104
Tổng số điểm giành được trong trận
109
77
Số lần giao bóng 1 thành công
58
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.6696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
36
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.775
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
31
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
38
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
51
Tổng số lần giao bóng 1
38
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7