Anna-Lena Friedsam
2 - 1
Emiliana Arango
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
102
Tổng số điểm giành được trong trận
90
80
Số lần giao bóng 1 thành công
59
108
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7024
24
Số lần giao bóng 2 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
10
Số lần bẻ break thành công
9
15
Số cơ hội bẻ break có được
23
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3913
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4576
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.24
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
39
30
Số lần giao bóng 1 thành công
19
46
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3478
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15