
2
-
1
Sara Errani

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
10
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số lần giao bóng 2
10
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
9
Số cơ hội bẻ break có được
14
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
104
Tổng số lần giao bóng 1
83
97
Tổng số điểm giành được trong trận
90
68
Số lần giao bóng 1 thành công
73
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.589
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8795
26
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
32
Tổng số lần giao bóng 1
16
17
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9375
10
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
18
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
51
Tổng số lần giao bóng 1
49
54
Tổng số điểm giành được trong trận
46
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5778
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9184
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 8 - 6
, 9 - 6
, 9 - 7