Anna Ozerova
2 - 0
Chanel Janssen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
27
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
6
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3793
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30