
0
-
2
Justina Mikulskyte

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
18
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
65
Tổng số lần giao bóng 1
62
57
Tổng số điểm giành được trong trận
70
37
Số lần giao bóng 1 thành công
44
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6136
0.5692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
43
Tổng số lần giao bóng 1
37
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A