
0
-
2
Adria Soriano Barrera

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
5
81
Tổng số điểm giành được trong trận
93
47
Số lần giao bóng 1 thành công
47
90
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.5222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5595
37
Số lần giao bóng 2 thành công
32
43
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.8605
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7447
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5135
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
45
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
45
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4872
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
48
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6