Antoine Escoffier
2 - 0
Isaiah Strode
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
5
73
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
37
58
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5286
24
Số lần giao bóng 2 thành công
28
25
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8485
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0