
0
-
2
Otto Virtanen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số lần giao bóng 2
38
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5526
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
79
Tổng số lần giao bóng 1
73
67
Tổng số điểm giành được trong trận
84
46
Số lần giao bóng 1 thành công
35
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
0.5823
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4795
26
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
51
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
48
32
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6275
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A