Antoine Escoffier
0 - 2
Wu Yibing
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
77
46
Số lần giao bóng 1 thành công
46
77
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5974
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6301
27
Số lần giao bóng 2 thành công
24
31
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40