Antonia Ružić
2 - 0
Aurora Zantedeschi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
58
Tổng số điểm giành được trong trận
29
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
5
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4231
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
5
10
Số lần giao bóng 1 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40