
2
-
0
Hina Inoue

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
62
Tổng số lần giao bóng 1
39
64
Tổng số điểm giành được trong trận
37
35
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
25
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
21
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
10
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
47
Tổng số lần giao bóng 1
18
39
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
8
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.125
0.5319
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40