
0
-
2
Oksana Selekhmeteva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
58
Tổng số lần giao bóng 1
51
44
Tổng số điểm giành được trong trận
65
37
Số lần giao bóng 1 thành công
32
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6275
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40