
0
-
2
Petra Marcinko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.875
51
Tổng số lần giao bóng 1
72
51
Tổng số điểm giành được trong trận
72
29
Số lần giao bóng 1 thành công
40
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
15
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8438
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
47
34
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.0769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
12
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40