
0
-
2
Tereza Valentova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
61
44
Tổng số điểm giành được trong trận
68
30
Số lần giao bóng 1 thành công
42
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6885
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
26
Tổng số lần giao bóng 1
38
26
Tổng số điểm giành được trong trận
38
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40