
1
-
2
Johan Alexander Rodriguez Rodriguez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4483
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
11
7
Số lần giao bóng 1 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
1
-
0
30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 15 - 0