
1
-
2
Federico Coria

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
10
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số lần giao bóng 2
20
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
114
Tổng số lần giao bóng 1
94
100
Tổng số điểm giành được trong trận
108
70
Số lần giao bóng 1 thành công
74
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.614
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7872
34
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
41
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
37
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40