Arthur Cazaux
1 - 1
Ignacio Buse
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
65
Tổng số lần giao bóng 1
70
72
Tổng số điểm giành được trong trận
63
45
Số lần giao bóng 1 thành công
49
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.8222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
16
16
Số lần giao bóng 1 thành công
8
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
5
2
Tổng số điểm giành được trong trận
3
0
Số lần giao bóng 1 thành công
5
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10 , 10 - 10 , 10 - 11 , 11 - 11 , 11 - 12
set 3