
0
-
2
Alexander Zverev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
75
Tổng số lần giao bóng 1
64
62
Tổng số điểm giành được trong trận
77
43
Số lần giao bóng 1 thành công
47
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6279
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7234
0.5733
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7344
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
47
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40