
2
-
1
Stefanos Tsitsipas

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
30
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
73
Tổng số lần giao bóng 1
76
78
Tổng số điểm giành được trong trận
71
46
Số lần giao bóng 1 thành công
46
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6301
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
27
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40