
0
-
2
Alexander Merino/Christoph Negritu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
64
45
Số lần giao bóng 1 thành công
42
60
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40