
0
-
2
Hubert Hurkacz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
38
Tổng số điểm giành được trong trận
59
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8286
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
16
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
18
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
6
Số lần giao bóng 1 thành công
15
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40