Arthur Rinderknech
0 - 2
Marton Fucsovics
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6957
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
64
Tổng số lần giao bóng 1
59
53
Tổng số điểm giành được trong trận
70
43
Số lần giao bóng 1 thành công
36
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7674
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.6719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6102
21
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
30
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40