
2
-
0
Amanda Anisimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
68
Tổng số lần giao bóng 1
75
77
Tổng số điểm giành được trong trận
66
44
Số lần giao bóng 1 thành công
50
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.66
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
40
Tổng số lần giao bóng 1
34
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
41
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30