Aryna Sabalenka
2 - 1
Iga Swiatek
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
29
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
8
Số lần bẻ break thành công
6
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
91
Tổng số lần giao bóng 1
79
97
Tổng số điểm giành được trong trận
73
54
Số lần giao bóng 1 thành công
50
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
0.5934
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6329
35
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
39
51
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.549
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
15
24
Tổng số điểm giành được trong trận
6
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15