Aryna Sabalenka
2 - 0
Jil Teichmann
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số lần giao bóng 2
18
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
62
Tổng số lần giao bóng 1
46
63
Tổng số điểm giành được trong trận
45
36
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
46
Tổng số lần giao bóng 1
23
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5435
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
17
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
23
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1