
2
-
0
Olga Danilovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
58
Tổng số lần giao bóng 1
56
65
Tổng số điểm giành được trong trận
49
38
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40