
2
-
0
Zheng Qinwen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
33
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3939
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
62
Tổng số lần giao bóng 1
77
75
Tổng số điểm giành được trong trận
64
40
Số lần giao bóng 1 thành công
44
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
20
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
46
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40