Ashlyn Krueger
2 - 0
Anna-Lena Friedsam
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
55
Tổng số lần giao bóng 1
55
67
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
36
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6545
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40