
2
-
1
Sofia Kenin/Lyudmyla Kichenok

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số lần giao bóng 2
22
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
81
Tổng số lần giao bóng 1
75
74
Tổng số điểm giành được trong trận
82
43
Số lần giao bóng 1 thành công
53
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7442
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6981
0.5309
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7067
33
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8684
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
43
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
8
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
2
Số lần giao bóng 1 thành công
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.2222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.25
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
10
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
, 9 - 7