
1
-
2
Veronika Kudermetova/Elise Mertens

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
52
Tổng số lần giao bóng 1
55
50
Tổng số điểm giành được trong trận
57
32
Số lần giao bóng 1 thành công
41
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7455
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
4
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
6
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
4
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 2 - 7
, 2 - 8
, 3 - 8
, 3 - 9
, 4 - 9