Astra Sharma
2 - 0
Emina Bektas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
49
Tổng số điểm giành được trong trận
14
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3043
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
20
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Tổng số lần giao bóng 1
15
24
Tổng số điểm giành được trong trận
4
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
1
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30