
0
-
2
Leyre Romero Gormaz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
74
Tổng số lần giao bóng 1
66
61
Tổng số điểm giành được trong trận
79
44
Số lần giao bóng 1 thành công
37
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5227
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5606
30
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
54
Tổng số lần giao bóng 1
39
44
Tổng số điểm giành được trong trận
49
34
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A