
2
-
0
Viola Turini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
54
Tổng số điểm giành được trong trận
25
33
Số lần giao bóng 1 thành công
20
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.35
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
1
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30