
0
-
2
Denys Molchanov/Vitaliy Sachko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
52
Tổng số điểm giành được trong trận
63
30
Số lần giao bóng 1 thành công
38
60
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
26
Số lần giao bóng 2 thành công
15
30
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8158
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40