
0
-
2
Ugo Blanchet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
60
38
Số lần giao bóng 1 thành công
28
52
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8929
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40