Aziz Dougaz
1 - 2
Bernard Tomic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
9
Lỗi giao bóng kép
3
106
Tổng số điểm giành được trong trận
97
55
Số lần giao bóng 1 thành công
50
105
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5102
41
Số lần giao bóng 2 thành công
45
50
Tổng số lần giao bóng 2
48
0.82
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.66
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3913
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
45
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.4043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4524
22
Số lần giao bóng 2 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40