
1
-
2
Dmitry Popko

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
47
Tổng số lần giao bóng 2
48
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.4255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
16
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số lần bẻ break thành công
5
0.4375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
107
Tổng số lần giao bóng 1
122
115
Tổng số điểm giành được trong trận
114
60
Số lần giao bóng 1 thành công
74
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6351
0.5607
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
45
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.9574
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
40
Tổng số lần giao bóng 1
48
41
Tổng số điểm giành được trong trận
47
21
Số lần giao bóng 1 thành công
33
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
42
Tổng số lần giao bóng 1
45
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 5 - 7
, 5 - 8
, 6 - 8
, 6 - 9
, 7 - 9