Aziz Dougaz
1 - 2
Sho Shimabukuro
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
6
30
Tổng số lần giao bóng 2
35
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
88
Tổng số lần giao bóng 1
82
82
Tổng số điểm giành được trong trận
88
58
Số lần giao bóng 1 thành công
47
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6809
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5732
23
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
43
Tổng số lần giao bóng 1
30
41
Tổng số điểm giành được trong trận
32
29
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
17
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40