
2
-
0
Alexander Merino/Christoph Negritu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
51
40
Số lần giao bóng 1 thành công
35
58
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5738
17
Số lần giao bóng 2 thành công
24
18
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
38
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6