Banthia S / Donski A
2 - 0
Omar Knani/Alaa Trifi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
4
53
Tổng số điểm giành được trong trận
32
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
46
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
5
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0