Barbora Krejcikova
0 - 2
Veronika Kudermetova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
45
Tổng số lần giao bóng 1
52
38
Tổng số điểm giành được trong trận
59
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
15
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
22
Tổng số lần giao bóng 1
15
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
37
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40