Barbora Palicova
0 - 2
Maja Chwalinska
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
64
30
Số lần giao bóng 1 thành công
48
49
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
7
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
28
21
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40