Beatris Spasova
1 - 2
Alexia-Shara Iancu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
7
99
Tổng số điểm giành được trong trận
111
71
Số lần giao bóng 1 thành công
77
105
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
25
Số lần giao bóng 2 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
6
Số lần bẻ break thành công
8
17
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.3529
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5333
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.5352
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5974
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
18
Số lần giao bóng 1 thành công
31
29
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40