
0
-
2
Sara Errani/Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
60
Tổng số lần giao bóng 1
65
55
Tổng số điểm giành được trong trận
70
42
Số lần giao bóng 1 thành công
49
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7538
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
35
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
36
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40