Beatriz Haddad Maia
2 - 0
Ashlyn Krueger
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
7
22
Tổng số lần giao bóng 2
31
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
59
Tổng số lần giao bóng 1
79
77
Tổng số điểm giành được trong trận
61
37
Số lần giao bóng 1 thành công
48
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5208
0.6271
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6076
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7742
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
37
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40