
2
-
1
Clara Tauson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
6
39
Tổng số lần giao bóng 2
41
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5366
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
99
Tổng số lần giao bóng 1
91
97
Tổng số điểm giành được trong trận
93
60
Số lần giao bóng 1 thành công
50
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5495
32
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8205
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8537
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15