
2
-
1
Emma Navarro

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
9
34
Tổng số lần giao bóng 2
40
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.425
12
Số cơ hội bẻ break có được
14
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
110
Tổng số lần giao bóng 1
106
112
Tổng số điểm giành được trong trận
104
76
Số lần giao bóng 1 thành công
66
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
0.6909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.775
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
36
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30